Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村落
Pinyin: cūn luò
Meanings: A small village, typically located in a rural area., Một ngôi làng nhỏ, thường nằm ở vùng nông thôn., ①村庄。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 木, 洛, 艹
Chinese meaning: ①村庄。
Grammar: Từ ghép chỉ địa danh, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 远处可以看到一个宁静的村落。
Example pinyin: yuǎn chù kě yǐ kàn dào yí gè níng jìng de cūn luò 。
Tiếng Việt: Từ xa có thể nhìn thấy một ngôi làng yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngôi làng nhỏ, thường nằm ở vùng nông thôn.
Nghĩa phụ
English
A small village, typically located in a rural area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
村庄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!