Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村箫社鼓
Pinyin: cūn xiāo shè gǔ
Meanings: Tiếng sáo và trống làng trong lễ hội truyền thống., Flute music and drum beats from village festivals., 指民间鼓乐。[例]今天的晚会,村箫社鼓热闹非凡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 寸, 木, 竹, 肃, 土, 礻, 壴, 支
Chinese meaning: 指民间鼓乐。[例]今天的晚会,村箫社鼓热闹非凡。
Grammar: Từ ghép mô tả âm thanh trong các sự kiện lễ hội truyền thống.
Example: 村箫社鼓为庆典增添了喜庆气氛。
Example pinyin: cūn xiāo shè gǔ wèi qìng diǎn zēng tiān le xǐ qìng qì fēn 。
Tiếng Việt: Tiếng sáo và trống làng tăng thêm không khí vui tươi cho buổi lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng sáo và trống làng trong lễ hội truyền thống.
Nghĩa phụ
English
Flute music and drum beats from village festivals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指民间鼓乐。[例]今天的晚会,村箫社鼓热闹非凡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế