Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村民

Pinyin: cūn mín

Meanings: Villagers; rural residents., Người dân sống trong làng quê., ①乡村的百姓。[例]全体村民都跑出来迎接他。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 木, 民

Chinese meaning: ①乡村的百姓。[例]全体村民都跑出来迎接他。

Grammar: Từ ghép chỉ nhóm người, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 村民们正在忙着收割庄稼。

Example pinyin: cūn mín men zhèng zài máng zhe shōu gē zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Người dân trong làng đang bận rộn thu hoạch mùa màng.

村民
cūn mín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân sống trong làng quê.

Villagers; rural residents.

乡村的百姓。全体村民都跑出来迎接他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...