Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村头

Pinyin: cūn tóu

Meanings: Beginning or edge of a village., Đầu làng., ①村子的尽头;村口。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 木, 头

Chinese meaning: ①村子的尽头;村口。

Grammar: Chỉ khu vực đầu tiên hoặc cuối cùng của một ngôi làng, thường là nơi mọi người hay gặp gỡ.

Example: 他们常常在村头聊天。

Example pinyin: tā men cháng cháng zài cūn tóu liáo tiān 。

Tiếng Việt: Họ thường tụ tập trò chuyện ở đầu làng.

村头
cūn tóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu làng.

Beginning or edge of a village.

村子的尽头;村口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村头 (cūn tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung