Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村夫俗子

Pinyin: cūn fū sú zǐ

Meanings: Người dân quê thô kệch và tầm thường., Rustic and unrefined country folk., 指粗野鄙俗的人。[出处]明·胡文焕《群音类先〈赛四节记·踏雪寻梅〉》“今朝乐事古应稀,数瓯满饮,休负明时,村夫俗子,枉营营岂知滋味。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 寸, 木, 二, 人, 亻, 谷, 子

Chinese meaning: 指粗野鄙俗的人。[出处]明·胡文焕《群音类先〈赛四节记·踏雪寻梅〉》“今朝乐事古应稀,数瓯满饮,休负明时,村夫俗子,枉营营岂知滋味。”

Grammar: Thường mang ý nghĩa hơi khinh miệt, dùng để chỉ những người quê mùa.

Example: 他虽然是个村夫俗子,但心地善良。

Example pinyin: tā suī rán shì gè cūn fū sú zǐ , dàn xīn dì shàn liáng 。

Tiếng Việt: Mặc dù là người dân quê thô kệch và tầm thường, nhưng anh ấy có tấm lòng nhân hậu.

村夫俗子
cūn fū sú zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân quê thô kệch và tầm thường.

Rustic and unrefined country folk.

指粗野鄙俗的人。[出处]明·胡文焕《群音类先〈赛四节记·踏雪寻梅〉》“今朝乐事古应稀,数瓯满饮,休负明时,村夫俗子,枉营营岂知滋味。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村夫俗子 (cūn fū sú zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung