Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村坊

Pinyin: cūn fāng

Meanings: Small neighborhood within a village., Khu phố nhỏ trong làng., ①[方言]村庄。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 木, 土, 方

Chinese meaning: ①[方言]村庄。

Grammar: Chỉ một khu vực nhỏ trong làng, thường gắn liền với cộng đồng dân cư tại chỗ.

Example: 这个村坊很热闹。

Example pinyin: zhè ge cūn fāng hěn rè nào 。

Tiếng Việt: Khu phố nhỏ trong làng này rất nhộn nhịp.

村坊
cūn fāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu phố nhỏ trong làng.

Small neighborhood within a village.

[方言]村庄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村坊 (cūn fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung