Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村口

Pinyin: cūn kǒu

Meanings: Entrance of a village., Lối vào của làng., ①村子的出入口。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 寸, 木, 口

Chinese meaning: ①村子的出入口。

Grammar: Chỉ địa điểm vật lý - khu vực đầu tiên khi bước vào một ngôi làng.

Example: 我们站在村口等车。

Example pinyin: wǒ men zhàn zài cūn kǒu děng chē 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đứng ở lối vào làng chờ xe.

村口
cūn kǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối vào của làng.

Entrance of a village.

村子的出入口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村口 (cūn kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung