Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村俗
Pinyin: cūn sú
Meanings: Rural customs., Phong tục của làng quê., ①粗俗;鄙俗。[例]谈吐村俗。*②俗气;土气。[例]他穿戴得太村俗了。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 木, 亻, 谷
Chinese meaning: ①粗俗;鄙俗。[例]谈吐村俗。*②俗气;土气。[例]他穿戴得太村俗了。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ văn hóa và thói quen truyền thống ở nông thôn.
Example: 这里的村俗非常有趣。
Example pinyin: zhè lǐ de cūn sú fēi cháng yǒu qù 。
Tiếng Việt: Phong tục của làng quê nơi đây rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục của làng quê.
Nghĩa phụ
English
Rural customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗俗;鄙俗。谈吐村俗
俗气;土气。他穿戴得太村俗了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!