Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 材雄德茂

Pinyin: cái xióng dé mào

Meanings: Tài năng xuất chúng và đức hạnh cao đẹp., Extraordinary talent and noble virtue., 指才德杰出。[出处]唐·韩愈《送汴州监军俱文珍序》“其监统中贵,必材雄德茂,荣耀宠光,能俯达人情,仰喻天意者,然后为之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 才, 木, 厷, 隹, 彳, 𢛳, 戊, 艹

Chinese meaning: 指才德杰出。[出处]唐·韩愈《送汴州监军俱文珍序》“其监统中贵,必材雄德茂,荣耀宠光,能俯达人情,仰喻天意者,然后为之。”

Grammar: Ca ngợi người có tài năng kiệt xuất và phẩm chất đạo đức cao quý.

Example: 这是一位材雄德茂的政治家。

Example pinyin: zhè shì yí wèi cái xióng dé mào de zhèng zhì jiā 。

Tiếng Việt: Đây là một nhà chính trị gia tài năng xuất chúng và đức hạnh cao đẹp.

材雄德茂
cái xióng dé mào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng xuất chúng và đức hạnh cao đẹp.

Extraordinary talent and noble virtue.

指才德杰出。[出处]唐·韩愈《送汴州监军俱文珍序》“其监统中贵,必材雄德茂,荣耀宠光,能俯达人情,仰喻天意者,然后为之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...