Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 材轻德薄
Pinyin: cái qīng dé báo
Meanings: Tài năng nhỏ bé và đức hạnh kém cỏi., Small talent and weak virtue., 指才德疏浅。有时用为谦词。[出处]宋·朱熹《论臧否所部守臣状》“熹委是材轻德薄,不足取信,岂复更敢臧否人物。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 才, 木, 车, 彳, 𢛳, 溥, 艹
Chinese meaning: 指才德疏浅。有时用为谦词。[出处]宋·朱熹《论臧否所部守臣状》“熹委是材轻德薄,不足取信,岂复更敢臧否人物。”
Grammar: Thường dùng để tự nhận xét khiêm tốn hoặc phê bình người khác.
Example: 尽管他材轻德薄,但他一直在努力改进。
Example pinyin: jǐn guǎn tā cái qīng dé báo , dàn tā yì zhí zài nǔ lì gǎi jìn 。
Tiếng Việt: Dù tài năng nhỏ bé và đức hạnh kém cỏi, anh ấy vẫn luôn cố gắng cải thiện bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng nhỏ bé và đức hạnh kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
Small talent and weak virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指才德疏浅。有时用为谦词。[出处]宋·朱熹《论臧否所部守臣状》“熹委是材轻德薄,不足取信,岂复更敢臧否人物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế