Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 材薄质衰
Pinyin: cái báo zhì shuāi
Meanings: Tài năng kém và phẩm chất suy giảm., Poor abilities and deteriorating qualities., 指才情资质薄弱。有时用为谦词。[出处]清·吴敏树《上曾侍郎书》“敏树材薄质衰,不敢图附青云。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 才, 木, 溥, 艹, 十, 贝, 𠂆, 一, 亠, 口, 𧘇
Chinese meaning: 指才情资质薄弱。有时用为谦词。[出处]清·吴敏树《上曾侍郎书》“敏树材薄质衰,不敢图附青云。”
Grammar: Dùng để phê phán người thiếu tài năng và phẩm chất.
Example: 他因为材薄质衰而得不到重用。
Example pinyin: tā yīn wèi cái bó zhì shuāi ér dé bú dào zhòng yòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì tài năng kém và phẩm chất suy giảm mà không được trọng dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng kém và phẩm chất suy giảm.
Nghĩa phụ
English
Poor abilities and deteriorating qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指才情资质薄弱。有时用为谦词。[出处]清·吴敏树《上曾侍郎书》“敏树材薄质衰,不敢图附青云。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế