Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 材朽行秽

Pinyin: cái xiǔ xíng huì

Meanings: Tài năng kém cỏi và hành vi xấu xa., Lacking in talent and having bad conduct., 指无才无德。有时用为谦词。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 才, 木, 丂, 亍, 彳, 岁, 禾

Chinese meaning: 指无才无德。有时用为谦词。

Grammar: Dùng để phê phán những người không có tài năng và đạo đức. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học cổ điển.

Example: 他被认为是一个材朽行秽的人。

Example pinyin: tā bèi rèn wéi shì yí gè cái xiǔ xíng huì de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta được coi là một người vừa kém tài vừa có hành vi xấu.

材朽行秽
cái xiǔ xíng huì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng kém cỏi và hành vi xấu xa.

Lacking in talent and having bad conduct.

指无才无德。有时用为谦词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

材朽行秽 (cái xiǔ xíng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung