Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 材德兼备

Pinyin: cái dé jiān bèi

Meanings: Vừa có tài năng vừa có đạo đức., Possessing both talent and virtue., 材通才”。既有工作的才干和能力,又有好的思想品质。[出处]《禅真逸史》“前言路上为民除害,以武艺高强、材德兼备,[林时茂]被荐为建康宝刹妙相寺副住持。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 才, 木, 彳, 𢛳, コ, 䒑, 一, 夂, 田

Chinese meaning: 材通才”。既有工作的才干和能力,又有好的思想品质。[出处]《禅真逸史》“前言路上为民除害,以武艺高强、材德兼备,[林时茂]被荐为建康宝刹妙相寺副住持。”

Grammar: Thường được dùng để miêu tả con người, đặc biệt là những người ở vị trí lãnh đạo hoặc có ảnh hưởng lớn trong xã hội.

Example: 一个好领导应该材德兼备。

Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo yīng gāi cái dé jiān bèi 。

Tiếng Việt: Một người lãnh đạo tốt cần phải vừa có tài vừa có đức.

材德兼备
cái dé jiān bèi
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa có tài năng vừa có đạo đức.

Possessing both talent and virtue.

材通才”。既有工作的才干和能力,又有好的思想品质。[出处]《禅真逸史》“前言路上为民除害,以武艺高强、材德兼备,[林时茂]被荐为建康宝刹妙相寺副住持。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...