Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杏子
Pinyin: xìng zi
Meanings: Quả mơ, loại trái cây nhỏ có vị chua ngọt., Apricot, a small fruit with a sour-sweet taste., ①[方言]杏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 木, 子
Chinese meaning: ①[方言]杏。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với số từ hoặc lượng từ khi xuất hiện trong câu.
Example: 树上结满了杏子。
Example pinyin: shù shàng jié mǎn le xìng zǐ 。
Tiếng Việt: Trên cây đầy những quả mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả mơ, loại trái cây nhỏ có vị chua ngọt.
Nghĩa phụ
English
Apricot, a small fruit with a sour-sweet taste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]杏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!