Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 李清
Pinyin: Lǐ Qīng
Meanings: Tên của một nhà thơ và học giả đời Thanh, nổi tiếng với các tác phẩm văn chương., Name of a poet and scholar during the Qing dynasty, known for his literary works., (1602~1683)字心水,号映碧,晚号天一居士。江南兴化(今属江苏)人。清史学家。明末崇祯进士。历任刑、吏、工科给事中,大理寺丞。南明福王立国,升任工科都给事中,力主复明。南明亡,召而不出,隐届家乡枣园,潜心史学著述。乾隆五十三年(1787)清廷发现所撰《诸史同异录》将顺治帝与崇祯帝相比有相似点四,以为大逆,撤毁其《合注》,故传本甚少。著有《南唐书合订》、《南渡录》、《诸忠传略》、《澹宁斋史沦》、《澹宁斋杂论》、《三垣笔记》3卷,另附识3卷。其重要著作《南北史合注》191卷,博采诸书,内容丰富,与顾祖禹《读史方舆纪要》、马骕《绎史》时人合称三大奇书,曾收入《四库》。
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 18
Radicals: 子, 木, 氵, 青
Chinese meaning: (1602~1683)字心水,号映碧,晚号天一居士。江南兴化(今属江苏)人。清史学家。明末崇祯进士。历任刑、吏、工科给事中,大理寺丞。南明福王立国,升任工科都给事中,力主复明。南明亡,召而不出,隐届家乡枣园,潜心史学著述。乾隆五十三年(1787)清廷发现所撰《诸史同异录》将顺治帝与崇祯帝相比有相似点四,以为大逆,撤毁其《合注》,故传本甚少。著有《南唐书合订》、《南渡录》、《诸忠传略》、《澹宁斋史沦》、《澹宁斋杂论》、《三垣笔记》3卷,另附识3卷。其重要著作《南北史合注》191卷,博采诸书,内容丰富,与顾祖禹《读史方舆纪要》、马骕《绎史》时人合称三大奇书,曾收入《四库》。
Grammar: Tên riêng của một nhân vật văn học, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về văn học đời Thanh.
Example: 李清的作品在中国文学史上占有重要地位。
Example pinyin: lǐ qīng de zuò pǐn zài zhōng guó wén xué shǐ shàng zhàn yǒu zhòng yào dì wèi 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của Lý Thanh đóng vai trò quan trọng trong lịch sử văn học Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một nhà thơ và học giả đời Thanh, nổi tiếng với các tác phẩm văn chương.
Nghĩa phụ
English
Name of a poet and scholar during the Qing dynasty, known for his literary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1602~1683)字心水,号映碧,晚号天一居士。江南兴化(今属江苏)人。清史学家。明末崇祯进士。历任刑、吏、工科给事中,大理寺丞。南明福王立国,升任工科都给事中,力主复明。南明亡,召而不出,隐届家乡枣园,潜心史学著述。乾隆五十三年(1787)清廷发现所撰《诸史同异录》将顺治帝与崇祯帝相比有相似点四,以为大逆,撤毁其《合注》,故传本甚少。著有《南唐书合订》、《南渡录》、《诸忠传略》、《澹宁斋史沦》、《澹宁斋杂论》、《三垣笔记》3卷,另附识3卷。其重要著作《南北史合注》191卷,博采诸书,内容丰富,与顾祖禹《读史方舆纪要》、马骕《绎史》时人合称三大奇书,曾收入《四库》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!