Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 李广不侯

Pinyin: Lǐ Guǎng bù hóu

Meanings: Chỉ việc một người tài giỏi nhưng không được trọng dụng hoặc không đạt được danh vọng mong muốn., Refers to a talented person who is not given proper recognition or fails to achieve desired fame., 以之慨叹功高不爵,命运乖舛。同李广未封”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 子, 木, 广, 一, ユ, 亻, 矢

Chinese meaning: 以之慨叹功高不爵,命运乖舛。同李广未封”。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để diễn tả sự bất công trong xã hội.

Example: 虽然他能力很强,但却李广不侯。

Example pinyin: suī rán tā néng lì hěn qiáng , dàn què lǐ guǎng bú hòu 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy rất có năng lực, nhưng lại không được trọng dụng.

李广不侯
Lǐ Guǎng bù hóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc một người tài giỏi nhưng không được trọng dụng hoặc không đạt được danh vọng mong muốn.

Refers to a talented person who is not given proper recognition or fails to achieve desired fame.

以之慨叹功高不爵,命运乖舛。同李广未封”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
广#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

李广不侯 (Lǐ Guǎng bù hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung