Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 李冰
Pinyin: Lǐ Bīng
Meanings: Tên của một kỹ sư thủy lợi nổi tiếng thời Chiến Quốc, người xây dựng Đô Giang Yển., The name of a famous hydraulic engineer during the Warring States period who built the Dujiangyan irrigation system., ①中国战国时水利家。他总结劳动人民的治水经验,征发民工在岷江流域兴办了许多水利工程,其中以都江堰最为著名,二千二百多年以来一直为川西平原提供了巨大的水利效益。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 13
Radicals: 子, 木, 冫, 水
Chinese meaning: ①中国战国时水利家。他总结劳动人民的治水经验,征发民工在岷江流域兴办了许多水利工程,其中以都江堰最为著名,二千二百多年以来一直为川西平原提供了巨大的水利效益。
Grammar: Là danh từ riêng, không thay đổi hình thức.
Example: 李冰修建了都江堰水利工程。
Example pinyin: lǐ bīng xiū jiàn le dū jiāng yàn shuǐ lì gōng chéng 。
Tiếng Việt: Lý Băng đã xây dựng công trình thủy lợi Đô Giang Yển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một kỹ sư thủy lợi nổi tiếng thời Chiến Quốc, người xây dựng Đô Giang Yển.
Nghĩa phụ
English
The name of a famous hydraulic engineer during the Warring States period who built the Dujiangyan irrigation system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国战国时水利家。他总结劳动人民的治水经验,征发民工在岷江流域兴办了许多水利工程,其中以都江堰最为著名,二千二百多年以来一直为川西平原提供了巨大的水利效益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!