Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 李代桃僵

Pinyin: lǐ dài táo jiāng

Meanings: Ý chỉ việc hy sinh bản thân mình để bảo vệ người khác, hoặc dùng thứ này thay thế thứ kia., Refers to sacrificing oneself to protect others, or substituting one thing for another., 僵枯死。李树代替桃树而死。原比喻兄弟互相爱护互相帮助。[又]转用来比喻互相顶替或代人受过。[出处]古乐府诗《鸡鸣》“桃生露井上,李树生桃旁。虫来啮桃根,李树代桃僵。树木深相待,兄弟还相忘。”[例]芝焚蕙叹嗟僚友,~泣弟兄。——清·黄遵宪《感事》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 子, 木, 亻, 弋, 兆, 畺

Chinese meaning: 僵枯死。李树代替桃树而死。原比喻兄弟互相爱护互相帮助。[又]转用来比喻互相顶替或代人受过。[出处]古乐府诗《鸡鸣》“桃生露井上,李树生桃旁。虫来啮桃根,李树代桃僵。树木深相待,兄弟还相忘。”[例]芝焚蕙叹嗟僚友,~泣弟兄。——清·黄遵宪《感事》诗。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bi hùng hoặc ca ngợi sự hy sinh.

Example: 他甘愿李代桃僵,替朋友承担了责任。

Example pinyin: tā gān yuàn lǐ dài táo jiāng , tì péng yǒu chéng dān le zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự nguyện hy sinh bản thân, nhận trách nhiệm thay bạn bè.

李代桃僵
lǐ dài táo jiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chỉ việc hy sinh bản thân mình để bảo vệ người khác, hoặc dùng thứ này thay thế thứ kia.

Refers to sacrificing oneself to protect others, or substituting one thing for another.

僵枯死。李树代替桃树而死。原比喻兄弟互相爱护互相帮助。[又]转用来比喻互相顶替或代人受过。[出处]古乐府诗《鸡鸣》“桃生露井上,李树生桃旁。虫来啮桃根,李树代桃僵。树木深相待,兄弟还相忘。”[例]芝焚蕙叹嗟僚友,~泣弟兄。——清·黄遵宪《感事》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...