Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杍
Pinyin: zǐ
Meanings: Tên gọi của một số loại cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi., The name for some types of small trees or shrubs., ①古同“梓”,一种落叶乔木。*②加工木材。*③木工。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“梓”,一种落叶乔木。*②加工木材。*③木工。
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ xưa.
Example: 院子里种着几棵杍。
Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng zhe jǐ kē zǐ 。
Tiếng Việt: Trong sân có trồng vài cây bụi nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một số loại cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi.
Nghĩa phụ
English
The name for some types of small trees or shrubs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“梓”,一种落叶乔木
加工木材
木工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!