Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杉
Pinyin: shān/shā
Meanings: Cây tùng, Fir tree, ①常绿乔木,树干很高很直。木材白色,质轻,有香味,可供建筑和制器具用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 彡, 木
Chinese meaning: ①常绿乔木,树干很高很直。木材白色,质轻,有香味,可供建筑和制器具用。
Hán Việt reading: sam
Grammar: Dùng để chỉ loại cây cụ thể, thường trong văn cảnh thực vật học.
Example: 松杉。
Example pinyin: sōng shān 。
Tiếng Việt: Thông và tùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây tùng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fir tree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常绿乔木,树干很高很直。木材白色,质轻,有香味,可供建筑和制器具用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!