Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chā/chà

Meanings: Cành cây, Branch, ①用本义。树干的分枝或树枝的分岔。[据]杈,杈枝也。——《说文》。[据]江东谓树枝为桠杈。——《方言》。[例]突杈枒而皆折,又有触邪之气也。——杜甫《雕赋》。[合]杈桠(杈丫;杈儿。树的分枝)。*②叉状用具。[合]杈子(官府门前用以阻拦人马的交叉木架;设于酒肆门前用以装饰的栏栅);杈子粪(用粪杈拣拾的人、畜杂粪)。*③另见chà。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 叉, 木

Chinese meaning: ①用本义。树干的分枝或树枝的分岔。[据]杈,杈枝也。——《说文》。[据]江东谓树枝为桠杈。——《方言》。[例]突杈枒而皆折,又有触邪之气也。——杜甫《雕赋》。[合]杈桠(杈丫;杈儿。树的分枝)。*②叉状用具。[合]杈子(官府门前用以阻拦人马的交叉木架;设于酒肆门前用以装饰的栏栅);杈子粪(用粪杈拣拾的人、畜杂粪)。*③另见chà。

Hán Việt reading: xoa

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn nói hoặc văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 树杈。

Example pinyin: shù chà 。

Tiếng Việt: Cành cây.

chā/chà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành cây

xoa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Branch

用本义。树干的分枝或树枝的分岔。杈,杈枝也。——《说文》。江东谓树枝为桠杈。——《方言》。突杈枒而皆折,又有触邪之气也。——杜甫《雕赋》。杈桠(杈丫;杈儿。树的分枝)

叉状用具。杈子(官府门前用以阻拦人马的交叉木架;设于酒肆门前用以装饰的栏栅);杈子粪(用粪杈拣拾的人、畜杂粪)

另见chà

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杈 (chā/chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung