Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杆菌

Pinyin: gǎn jūn

Meanings: Vi khuẩn hình que, một loại vi sinh vật., Rod-shaped bacteria, a type of microorganism., ①任何直杆状细菌——区别于球菌和螺菌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 干, 木, 囷, 艹

Chinese meaning: ①任何直杆状细菌——区别于球菌和螺菌。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học hoặc sinh học, thường xuất hiện trong văn cảnh khoa học.

Example: 这种疾病是由一种杆菌引起的。

Example pinyin: zhè zhǒng jí bìng shì yóu yì zhǒng gǎn jūn yǐn qǐ de 。

Tiếng Việt: Căn bệnh này do một loại vi khuẩn hình que gây ra.

杆菌 - gǎn jūn
杆菌
gǎn jūn

📷 Mạch

杆菌
gǎn jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi khuẩn hình que, một loại vi sinh vật.

Rod-shaped bacteria, a type of microorganism.

任何直杆状细菌——区别于球菌和螺菌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...