Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权限
Pinyin: quán xiàn
Meanings: Scope of authority that allows one to do something., Phạm vi quyền hạn cho phép làm việc gì đó., ①职能权利范围。[例]在法律规定的权限内。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 木, 艮, 阝
Chinese meaning: ①职能权利范围。[例]在法律规定的权限内。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động liên quan đến quyền hạn như 'có', 'giới hạn', 'mở rộng'.
Example: 你的权限仅限于查看文件。
Example pinyin: nǐ de quán xiàn jǐn xiàn yú chá kàn wén jiàn 。
Tiếng Việt: Quyền hạn của bạn chỉ giới hạn ở việc xem tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm vi quyền hạn cho phép làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Scope of authority that allows one to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
职能权利范围。在法律规定的权限内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!