Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权重秩卑

Pinyin: quán zhòng zhì bēi

Meanings: Dùng để chỉ trường hợp người có quyền lực lớn nhưng cấp bậc lại thấp., Refers to the case where a person has great power but holds a low rank., 指权力大官品低。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 又, 木, 重, 失, 禾, 丿, 十, 白

Chinese meaning: 指权力大官品低。

Grammar: Là thành ngữ mang ý nghĩa mỉa mai hoặc phê phán, thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc tổ chức.

Example: 尽管他的职位不高,但他在公司里的权重秩卑。

Example pinyin: jǐn guǎn tā de zhí wèi bù gāo , dàn tā zài gōng sī lǐ de quán zhòng zhì bēi 。

Tiếng Việt: Mặc dù chức vụ của anh ta không cao, nhưng quyền lực thực tế của anh ta rất lớn ở công ty.

权重秩卑
quán zhòng zhì bēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ trường hợp người có quyền lực lớn nhưng cấp bậc lại thấp.

Refers to the case where a person has great power but holds a low rank.

指权力大官品低。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...