Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权重望崇

Pinyin: quán zhòng wàng chóng

Meanings: Chỉ người có chức quyền lớn và được nhiều người kính trọng., Refers to a person with great authority and respect from many people., 指权力大而威望高。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 又, 木, 重, 亡, 月, 王, 宗, 山

Chinese meaning: 指权力大而威望高。

Grammar: Thường dùng để miêu tả những người có địa vị cao trong xã hội, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Example: 他是一位权重望崇的领导。

Example pinyin: tā shì yí wèi quán zhòng wàng chóng de lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà lãnh đạo có quyền lực và được kính trọng.

权重望崇
quán zhòng wàng chóng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người có chức quyền lớn và được nhiều người kính trọng.

Refers to a person with great authority and respect from many people.

指权力大而威望高。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...