Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权豪势要
Pinyin: quán háo shì yào
Meanings: Những người có quyền thế và địa vị cao trong xã hội., People with great power and high status in society., 有权力的豪门;有势力的要人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 又, 木, 亠, 冖, 口, 豕, 力, 执, 女, 覀
Chinese meaning: 有权力的豪门;有势力的要人。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản miêu tả xã hội hoặc chính trị.
Example: 那些权豪势要掌控着整个城市的经济。
Example pinyin: nà xiē quán háo shì yào zhǎng kòng zhe zhěng gè chéng shì de jīng jì 。
Tiếng Việt: Những quyền quý thế lực đó kiểm soát nền kinh tế toàn thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người có quyền thế và địa vị cao trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
People with great power and high status in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有权力的豪门;有势力的要人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế