Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权谋
Pinyin: quán móu
Meanings: Chiến lược hoặc mưu kế liên quan đến quyền lực chính trị., Strategies or schemes related to political power., ①权变的谋略。[例]上好权谋,则臣下百吏诞诈之人乘是而后欺。——《荀子·君道》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 木, 某, 讠
Chinese meaning: ①权变的谋略。[例]上好权谋,则臣下百吏诞诈之人乘是而后欺。——《荀子·君道》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc phân tích chính trị.
Example: 古代政治家常用权谋来巩固地位。
Example pinyin: gǔ dài zhèng zhì jiā cháng yòng quán móu lái gǒng gù dì wèi 。
Tiếng Việt: Các chính trị gia thời cổ thường dùng quyền mưu để củng cố địa vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược hoặc mưu kế liên quan đến quyền lực chính trị.
Nghĩa phụ
English
Strategies or schemes related to political power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权变的谋略。上好权谋,则臣下百吏诞诈之人乘是而后欺。——《荀子·君道》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!