Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权衡利弊

Pinyin: quán héng lì bì

Meanings: Cân nhắc ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định., To weigh the pros and cons before making a decision., 权称砣♀称杆。权衡比较,衡量。比较一下哪一个有利哪一个有害。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 又, 木, 亍, 彳, 𩵋, 刂, 禾, 廾, 敝

Chinese meaning: 权称砣♀称杆。权衡比较,衡量。比较一下哪一个有利哪一个有害。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh hoặc khuyên bảo.

Example: 在做决定之前要权衡利弊。

Example pinyin: zài zuò jué dìng zhī qián yào quán héng lì bì 。

Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định cần cân nhắc ưu nhược điểm.

权衡利弊
quán héng lì bì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định.

To weigh the pros and cons before making a decision.

权称砣♀称杆。权衡比较,衡量。比较一下哪一个有利哪一个有害。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...