Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权欲熏心

Pinyin: quán yù xūn xīn

Meanings: Khát khao quyền lực đến mức bị ám ảnh, mất lý trí., Being obsessed with power to the point of losing one's mind., ①权力的奢望迷住了心窍。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 又, 木, 欠, 谷, 熏, 心

Chinese meaning: ①权力的奢望迷住了心窍。

Grammar: Thành ngữ không tách rời, thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý cực đoan.

Example: 他的权欲熏心导致了最终的失败。

Example pinyin: tā de quán yù xūn xīn dǎo zhì le zuì zhōng de shī bài 。

Tiếng Việt: Ám ảnh quyền lực của anh ta đã dẫn đến thất bại cuối cùng.

权欲熏心
quán yù xūn xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát khao quyền lực đến mức bị ám ảnh, mất lý trí.

Being obsessed with power to the point of losing one's mind.

权力的奢望迷住了心窍

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

权欲熏心 (quán yù xūn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung