Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权杖

Pinyin: quán zhàng

Meanings: Cây gậy biểu tượng cho quyền lực, thường được vua chúa hoặc lãnh đạo cầm., A scepter, symbolizing authority, often held by kings or leaders., ①一种木杖或金属杖,常由执权杖者、执礼杖者或司法行政执行官持着,走在高官职者之前;标志主教等职权。*②借指权威或职位

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 木, 丈

Chinese meaning: ①一种木杖或金属杖,常由执权杖者、执礼杖者或司法行政执行官持着,走在高官职者之前;标志主教等职权。*②借指权威或职位

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc nghi lễ.

Example: 国王手持权杖接受臣民的敬礼。

Example pinyin: guó wáng shǒu chí quán zhàng jiē shòu chén mín de jìng lǐ 。

Tiếng Việt: Nhà vua cầm quyền trượng để tiếp nhận sự tôn kính của thần dân.

权杖
quán zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gậy biểu tượng cho quyền lực, thường được vua chúa hoặc lãnh đạo cầm.

A scepter, symbolizing authority, often held by kings or leaders.

一种木杖或金属杖,常由执权杖者、执礼杖者或司法行政执行官持着,走在高官职者之前;标志主教等职权

借指权威或职位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...