Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权术

Pinyin: quán shù

Meanings: Nghệ thuật/quyền mưu sử dụng thủ đoạn chính trị để đạt mục đích riêng., The art of political maneuvering or tactics used to achieve personal goals., ①运用权力的手腕。[例]玩弄权术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 木, 丶

Chinese meaning: ①运用权力的手腕。[例]玩弄权术。

Grammar: Danh từ thường đi cùng động từ 擅长 (thành thạo) hoặc 运用 (sử dụng).

Example: 他善于运用权术来巩固自己的地位。

Example pinyin: tā shàn yú yùn yòng quán shù lái gǒng gù zì jǐ de dì wèi 。

Tiếng Việt: Anh ta giỏi sử dụng quyền thuật để củng cố vị trí của mình.

权术
quán shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghệ thuật/quyền mưu sử dụng thủ đoạn chính trị để đạt mục đích riêng.

The art of political maneuvering or tactics used to achieve personal goals.

运用权力的手腕。玩弄权术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

权术 (quán shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung