Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权时制宜
Pinyin: quán shí zhì yí
Meanings: Xử lý tình huống theo thời gian và điều kiện cụ thể., To handle situations according to specific times and conditions., 斟酌形势随机应变。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 木, 寸, 日, 冂, 刂, 牛, 且, 宀
Chinese meaning: 斟酌形势随机应变。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện với cấu trúc [theo/ căn cứ vào + 要求/ 实际情况].
Example: 我们要根据实际情况权时制宜。
Example pinyin: wǒ men yào gēn jù shí jì qíng kuàng quán shí zhì yí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xử lý tình huống dựa trên hoàn cảnh thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý tình huống theo thời gian và điều kiện cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To handle situations according to specific times and conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斟酌形势随机应变。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế