Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权宜之策
Pinyin: quán yí zhī cè
Meanings: Chiến lược hoặc biện pháp tạm thời phù hợp với tình hình trước mắt., A temporary strategy or measure suitable for the current situation., 指为了应付某种情况而暂时采取的办法。同权宜之计”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 木, 且, 宀, 丶, 朿, 竹
Chinese meaning: 指为了应付某种情况而暂时采取的办法。同权宜之计”。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để nói về những kế hoạch không lâu dài mà chỉ đối phó tức thì.
Example: 在危机中,我们只能采取权宜之策。
Example pinyin: zài wēi jī zhōng , wǒ men zhǐ néng cǎi qǔ quán yí zhī cè 。
Tiếng Việt: Trong khủng hoảng, chúng ta chỉ có thể áp dụng chiến lược tạm thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược hoặc biện pháp tạm thời phù hợp với tình hình trước mắt.
Nghĩa phụ
English
A temporary strategy or measure suitable for the current situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为了应付某种情况而暂时采取的办法。同权宜之计”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế