Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杂技
Pinyin: zá jì
Meanings: Nghệ thuật biểu diễn xiếc, kỹ năng phức tạp như tung hứng, giữ thăng bằng..., Acrobatics, circus acts involving juggling, balancing, etc., ①指车技、口技、顶碗、走钢丝、变戏法等技艺。[例]在杂技场表演杂技。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 九, 朩, 扌, 支
Chinese meaning: ①指车技、口技、顶碗、走钢丝、变戏法等技艺。[例]在杂技场表演杂技。
Example: 杂技表演非常精彩。
Example pinyin: zá jì biǎo yǎn fēi cháng jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn xiếc rất tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật biểu diễn xiếc, kỹ năng phức tạp như tung hứng, giữ thăng bằng...
Nghĩa phụ
English
Acrobatics, circus acts involving juggling, balancing, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指车技、口技、顶碗、走钢丝、变戏法等技艺。在杂技场表演杂技
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!