Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杂剧
Pinyin: zá jù
Meanings: Kịch tạp kỹ, một hình thức kịch nghệ cổ điển Trung Quốc., Zaju opera, a classical form of Chinese drama., ①宋代的一种以滑稽调笑为特点的表演。元代发展成戏曲,每本多为四折,每折由同宫调同韵的北曲套曲和宾白组成。明清两代的杂剧每本不限四折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 九, 朩, 刂, 居
Chinese meaning: ①宋代的一种以滑稽调笑为特点的表演。元代发展成戏曲,每本多为四折,每折由同宫调同韵的北曲套曲和宾白组成。明清两代的杂剧每本不限四折。
Grammar: Danh từ cố định, chỉ một hình thức nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 元代的杂剧非常出名。
Example pinyin: yuán dài de zá jù fēi cháng chū míng 。
Tiếng Việt: Kịch tạp kỹ thời Nguyên rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch tạp kỹ, một hình thức kịch nghệ cổ điển Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Zaju opera, a classical form of Chinese drama.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宋代的一种以滑稽调笑为特点的表演。元代发展成戏曲,每本多为四折,每折由同宫调同韵的北曲套曲和宾白组成。明清两代的杂剧每本不限四折
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!