Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杂件
Pinyin: zá jiàn
Meanings: Những món đồ linh tinh, không quan trọng., Miscellaneous items, unimportant objects., ①杂货;各种小用品。[例]杂件什物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 九, 朩, 亻, 牛
Chinese meaning: ①杂货;各种小用品。[例]杂件什物。
Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ nhiều loại đồ vật khác nhau nhưng không có giá trị lớn. Thường đứng sau cụm từ chỉ nơi chứa đựng.
Example: 箱子里装满了杂件。
Example pinyin: xiāng zǐ lǐ zhuāng mǎn le zá jiàn 。
Tiếng Việt: Hộp chứa đầy những món đồ linh tinh.

📷 bit 'n' bobs
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những món đồ linh tinh, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Miscellaneous items, unimportant objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂货;各种小用品。杂件什物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
