Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杂交
Pinyin: zá jiāo
Meanings: Crossbreeding, hybridization., Lai tạo, sự kết hợp giữa hai giống khác nhau., 杀鸡给猴子看。比喻用惩罚一个人的办法来警告别的人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十一章“猜到皇上有杀鸡吓猴之意,心中七上八下,半天没有做声。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 九, 朩, 亠, 父
Chinese meaning: 杀鸡给猴子看。比喻用惩罚一个人的办法来警告别的人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十一章“猜到皇上有杀鸡吓猴之意,心中七上八下,半天没有做声。”
Grammar: Dùng như danh từ hoặc động từ, xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học sinh học.
Example: 这种植物是通过杂交培育出来的。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù shì tōng guò zá jiāo péi yù chū lái de 。
Tiếng Việt: Loại cây này được phát triển thông qua lai tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lai tạo, sự kết hợp giữa hai giống khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Crossbreeding, hybridization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀鸡给猴子看。比喻用惩罚一个人的办法来警告别的人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十一章“猜到皇上有杀鸡吓猴之意,心中七上八下,半天没有做声。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!