Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杂乱无章

Pinyin: zá luàn wú zhāng

Meanings: Hỗn độn, không có quy luật., Chaotic, without any system or pattern., 章条理。乱七八糟,没有条理。[出处]唐·韩愈《送孟东野序》“其为言也,杂乱而无章。”[例]救火车开不进狭窄的弄。水桶拿不出许多。往来取水只是~的一阵胡闹。——叶圣陶《一桶水》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 九, 朩, 乚, 舌, 一, 尢, 早, 立

Chinese meaning: 章条理。乱七八糟,没有条理。[出处]唐·韩愈《送孟东野序》“其为言也,杂乱而无章。”[例]救火车开不进狭窄的弄。水桶拿不出许多。往来取水只是~的一阵胡闹。——叶圣陶《一桶水》。

Grammar: Mô tả một trạng thái thiếu hệ thống rõ ràng. Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng (bài viết, ghi chú...).

Example: 他的笔记杂乱无章,难以理解。

Example pinyin: tā de bǐ jì zá luàn wú zhāng , nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Ghi chú của anh ấy rất lộn xộn, khó hiểu.

杂乱无章
zá luàn wú zhāng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn độn, không có quy luật.

Chaotic, without any system or pattern.

章条理。乱七八糟,没有条理。[出处]唐·韩愈《送孟东野序》“其为言也,杂乱而无章。”[例]救火车开不进狭窄的弄。水桶拿不出许多。往来取水只是~的一阵胡闹。——叶圣陶《一桶水》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...