Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀鸡哧猴
Pinyin: shā jī chī hóu
Meanings: Giết gà dọa khỉ (giống nghĩa với 杀鸡吓猴 nhưng nhấn mạnh sự kinh ngạc của khỉ), Punish one to surprise others, 比喻惩罚一人以恐吓或警戒其他人。同杀鸡骇猴”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 㐅, 朩, 又, 鸟, 口, 赤, 侯, 犭
Chinese meaning: 比喻惩罚一人以恐吓或警戒其他人。同杀鸡骇猴”。
Grammar: Giống với 杀鸡吓猴 nhưng nhấn mạnh sự ngạc nhiên hơn. Thường dùng trong các tình huống mang tính chất gây bất ngờ lớn.
Example: 他这么做是为了杀鸡哧猴。
Example pinyin: tā zhè me zuò shì wèi le shā jī chī hóu 。
Tiếng Việt: Anh ta làm vậy là để khiến mọi người ngạc nhiên và sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết gà dọa khỉ (giống nghĩa với 杀鸡吓猴 nhưng nhấn mạnh sự kinh ngạc của khỉ)
Nghĩa phụ
English
Punish one to surprise others
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻惩罚一人以恐吓或警戒其他人。同杀鸡骇猴”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế