Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀鸡为黍
Pinyin: shā jī wéi shǔ
Meanings: Giết gà nấu cơm tiếp khách (ý nói lòng hiếu khách), To kill a chicken and cook millet to entertain guests (indicating hospitality)., 指殷勤款待宾客。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 㐅, 朩, 又, 鸟, 为, 人, 氺, 禾
Chinese meaning: 指殷勤款待宾客。
Grammar: Thành ngữ chỉ lòng hiếu khách trong văn hóa truyền thống.
Example: 朋友来了,他杀鸡为黍招待。
Example pinyin: péng yǒu lái le , tā shā jī wéi shǔ zhāo dài 。
Tiếng Việt: Bạn bè đến, anh ta giết gà nấu cơm để chiêu đãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết gà nấu cơm tiếp khách (ý nói lòng hiếu khách)
Nghĩa phụ
English
To kill a chicken and cook millet to entertain guests (indicating hospitality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指殷勤款待宾客。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế