Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀身报国

Pinyin: shā shēn bào guó

Meanings: Hy sinh bản thân để báo đáp đất nước, To sacrifice oneself for one’s country., 不惜牺牲生命来报答国家。亦作杀身救国”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 㐅, 朩, 身, 扌, 𠬝, 囗, 玉

Chinese meaning: 不惜牺牲生命来报答国家。亦作杀身救国”。

Grammar: Thành ngữ thể hiện lòng trung thành và yêu nước sâu sắc.

Example: 岳飞精忠报国,杀身成仁。

Example pinyin: yuè fēi jīng zhōng bào guó , shā shēn chéng rén 。

Tiếng Việt: Nhạc Phi tận trung báo quốc, hy sinh bản thân vì nghĩa lớn.

杀身报国
shā shēn bào guó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh bản thân để báo đáp đất nước

To sacrifice oneself for one’s country.

不惜牺牲生命来报答国家。亦作杀身救国”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀身报国 (shā shēn bào guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung