Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀生

Pinyin: shā shēng

Meanings: Giết hại sinh vật (động vật), To kill living creatures (animals)., ①指宰杀牲畜、家禽等生物。佛家指杀害一切生灵,并以为十恶之一。佛门十戒中第一是不得杀生。[例]不杀生。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 㐅, 朩, 生

Chinese meaning: ①指宰杀牲畜、家禽等生物。佛家指杀害一切生灵,并以为十恶之一。佛门十戒中第一是不得杀生。[例]不杀生。

Grammar: Thường liên quan đến đạo đức tôn giáo, đặc biệt trong Phật giáo.

Example: 佛教徒不杀生。

Example pinyin: fó jiào tú bù shā shēng 。

Tiếng Việt: Phật tử không giết hại sinh vật.

杀生
shā shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết hại sinh vật (động vật)

To kill living creatures (animals).

指宰杀牲畜、家禽等生物。佛家指杀害一切生灵,并以为十恶之一。佛门十戒中第一是不得杀生。不杀生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀生 (shā shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung