Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀害
Pinyin: shā hài
Meanings: Giết hại, ám sát (người hoặc động vật), To kill or murder (a person or animal)., ①杀死。[例]杀害无辜。*②害死。[例]惨遭杀害。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐅, 朩, 口
Chinese meaning: ①杀死。[例]杀害无辜。*②害死。[例]惨遭杀害。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ hành động giết người một cách cố ý.
Example: 他被人杀害了。
Example pinyin: tā bèi rén shā hài le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bị người khác giết hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết hại, ám sát (người hoặc động vật)
Nghĩa phụ
English
To kill or murder (a person or animal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀死。杀害无辜
害死。惨遭杀害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!