Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀一儆百
Pinyin: shā yī jǐng bǎi
Meanings: Giết một người để răn đe trăm người; ám chỉ hành động xử lý nghiêm minh để làm gương., Kill one to warn a hundred; refers to taking strict action as an example to deter others., 朽坏的木头,污秽的土墙。比喻没有培养前途的人。[出处]《论语·公冶长》“朽木不可雕也,粪土之墙不可圬也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㐅, 朩, 一, 亻, 敬, 白
Chinese meaning: 朽坏的木头,污秽的土墙。比喻没有培养前途的人。[出处]《论语·公冶长》“朽木不可雕也,粪土之墙不可圬也。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết để nhấn mạnh tính răn đe của một hành động.
Example: 公司决定杀一儆百,开除了那个违规的员工。
Example pinyin: gōng sī jué dìng shā yī jǐng bǎi , kāi chú le nà ge wéi guī de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định giết một để răn đe trăm, sa thải nhân viên vi phạm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết một người để răn đe trăm người; ám chỉ hành động xử lý nghiêm minh để làm gương.
Nghĩa phụ
English
Kill one to warn a hundred; refers to taking strict action as an example to deter others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朽坏的木头,污秽的土墙。比喻没有培养前途的人。[出处]《论语·公冶长》“朽木不可雕也,粪土之墙不可圬也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế