Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朿
Pinyin: cì
Meanings: Gai nhọn (trong văn cổ), Thorn (in classical texts), ①古同“刺”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 朿
Chinese meaning: ①古同“刺”。
Hán Việt reading: thứ
Grammar: Từ này ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cổ. Thường làm bổ ngữ hoặc định ngữ.
Example: 荆棘满地,处处有朿。
Example pinyin: jīng jí mǎn dì , chù chù yǒu cì 。
Tiếng Việt: Đất đầy gai góc, chỗ nào cũng có gai nhọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gai nhọn (trong văn cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thorn (in classical texts)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“刺”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!