Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朽木粪土

Pinyin: xiǔ mù fèn tǔ

Meanings: Gỗ mục và phân đất, ám chỉ sự kém cỏi, tầm thường, không có giá trị., Decayed wood and manure soil; refers to mediocrity, worthlessness., 朽木烂木头;粪土脏土臭泥。比喻不堪造就、对社会没有用处的人。[出处]《论语·公冶长》“宰予昼寝,子曰‘朽木不可雕也,粪土之墙不可杇也,于予与何诛’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丂, 木, 共, 米, 一, 十

Chinese meaning: 朽木烂木头;粪土脏土臭泥。比喻不堪造就、对社会没有用处的人。[出处]《论语·公冶长》“宰予昼寝,子曰‘朽木不可雕也,粪土之墙不可杇也,于予与何诛’”。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, dùng để đánh giá thấp ai đó hoặc điều gì đó.

Example: 在他眼里,这些人不过是朽木粪土。

Example pinyin: zài tā yǎn lǐ , zhè xiē rén bú guò shì xiǔ mù fèn tǔ 。

Tiếng Việt: Trong mắt anh, những người này chẳng qua là gỗ mục và phân đất.

朽木粪土
xiǔ mù fèn tǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỗ mục và phân đất, ám chỉ sự kém cỏi, tầm thường, không có giá trị.

Decayed wood and manure soil; refers to mediocrity, worthlessness.

朽木烂木头;粪土脏土臭泥。比喻不堪造就、对社会没有用处的人。[出处]《论语·公冶长》“宰予昼寝,子曰‘朽木不可雕也,粪土之墙不可杇也,于予与何诛’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朽木粪土 (xiǔ mù fèn tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung