Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朽木生花
Pinyin: xiǔ mù shēng huā
Meanings: Gỗ mục nở hoa, ám chỉ việc điều kỳ diệu xảy ra, làm nên thành công từ những thứ tưởng chừng vô ích., Flowers blooming from decayed wood; indicates a miraculous occurrence, achieving success from seemingly useless things., 指由枯转荣,比喻事物得以新生。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丂, 木, 生, 化, 艹
Chinese meaning: 指由枯转荣,比喻事物得以新生。
Grammar: Được sử dụng như một biểu tượng cho phép màu hoặc sự thay đổi lớn lao từ tình trạng xấu.
Example: 他的努力让朽木生花,取得了意想不到的成功。
Example pinyin: tā de nǔ lì ràng xiǔ mù shēng huā , qǔ dé le yì xiǎng bú dào de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Sự nỗ lực của anh đã khiến gỗ mục nở hoa, đạt được thành công ngoài mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ mục nở hoa, ám chỉ việc điều kỳ diệu xảy ra, làm nên thành công từ những thứ tưởng chừng vô ích.
Nghĩa phụ
English
Flowers blooming from decayed wood; indicates a miraculous occurrence, achieving success from seemingly useless things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指由枯转荣,比喻事物得以新生。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế