Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朽木不雕
Pinyin: xiǔ mù bù diāo
Meanings: Gỗ mục thì không thể chạm khắc được; ám chỉ người ngu dốt, không thể dạy bảo được., Rotten wood cannot be carved; refers to someone who is ignorant and cannot be taught., 朽坏的木头无法雕刻。比喻人不上进,无法成材。[出处]《论语·公冶长》“朽木不可雕也,粪土之墙不可圬也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丂, 木, 一, 周, 隹
Chinese meaning: 朽坏的木头无法雕刻。比喻人不上进,无法成材。[出处]《论语·公冶长》“朽木不可雕也,粪土之墙不可圬也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những người thiếu khả năng học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức.
Example: 他就像朽木不雕,怎么教都不会。
Example pinyin: tā jiù xiàng xiǔ mù bù diāo , zěn me jiào dōu bú huì 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như gỗ mục không thể chạm khắc, dạy thế nào cũng không hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ mục thì không thể chạm khắc được; ám chỉ người ngu dốt, không thể dạy bảo được.
Nghĩa phụ
English
Rotten wood cannot be carved; refers to someone who is ignorant and cannot be taught.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朽坏的木头无法雕刻。比喻人不上进,无法成材。[出处]《论语·公冶长》“朽木不可雕也,粪土之墙不可圬也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế