Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朽戈钝甲
Pinyin: xiǔ gē dùn jiǎ
Meanings: Vũ khí và áo giáp cũ kỹ, vô dụng, Obsolete weapons and armor, useless., 比喻装备极劣的军队。[出处]明·张煌言《答唐枚臣书》“朽戈钝甲,与胡人相持者十有七年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丂, 木, 丿, 弋, 屯, 钅, 甲
Chinese meaning: 比喻装备极劣的军队。[出处]明·张煌言《答唐枚臣书》“朽戈钝甲,与胡人相持者十有七年。”
Grammar: Thành ngữ này ám chỉ trang bị lỗi thời, không còn giá trị sử dụng.
Example: 他们的装备都是朽戈钝甲。
Example pinyin: tā men de zhuāng bèi dōu shì xiǔ gē dùn jiǎ 。
Tiếng Việt: Trang bị của họ đều là vũ khí và áo giáp cũ kỹ, vô dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí và áo giáp cũ kỹ, vô dụng
Nghĩa phụ
English
Obsolete weapons and armor, useless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻装备极劣的军队。[出处]明·张煌言《答唐枚臣书》“朽戈钝甲,与胡人相持者十有七年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế