Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朽坏

Pinyin: xiǔ huài

Meanings: Decay, rot., Mục nát, hư hỏng, ①使建筑物等坍毁。[例]腐朽败坏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丂, 木, 不, 土

Chinese meaning: ①使建筑物等坍毁。[例]腐朽败坏。

Example: 这根木头已经朽坏了。

Example pinyin: zhè gēn mù tou yǐ jīng xiǔ huài le 。

Tiếng Việt: Thanh gỗ này đã mục nát rồi.

朽坏
xiǔ huài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mục nát, hư hỏng

Decay, rot.

使建筑物等坍毁。腐朽败坏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朽坏 (xiǔ huài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung